• n

    けんりょく - [権力]
    けんい - [権威]
    きせい - [気勢] - [KHÍ THẾ]
    khí thế dâng trào: 気勢があがる
    làm thế nào cũng không tăng khí thế lên được: どうしても気勢が上がらない
    làm nguội khí thế: 気勢をそぐ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X