• adj

    むずかしい - [難しい]
    đỗ được kỳ thi đó rất khó: その試験に合格するのは極めて[非常に]難しい
    にくい - [難い] - [NẠN]
    khó mà cưỡng lại được tâm trạng muốn...: ...したいという気持ちが抑え難い
    なんかい - [難解]
    かたい - [難い] - [NẠN]
    tình hình hiện nay vượt quá tầm kiểm soát của chúng tôi (khó giải quyết): こうした状況は我々にはいかんともし難い
    khó rời: ~から離れ難い
    khó có thể tin rằng: (以下)とは信じ難い
    bài kiểm tra này rất khó đối với tôi: このテストは私には難い
    một quyển sách khó: 難しい本
    かねる - [兼ねる]
    khó có thể làm gì được: (動詞)かねる
    かねる - [兼ねる]
    đi hay không khó mà quyết định được: 行こうか行くまいか決め兼ねる
    こんなんな - [困難な]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X