• v

    かねる - [兼ねる]
    khó có thể làm gì được: (動詞)かねる
    nếu có chuyện gì đó không ổn (bất trắc) xảy ra, anh sẽ mất tất cả vốn: 何かまずいことが起こればすべての資本を失いかねない。
    vì cậu có thể làm một việc gì đó để qua mặt tôi (đánh lừa tôi): 君は僕をだますくらいのことはしかねないからね
    phát biểu sự lo ngại về việc ~ có thể

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X