• v

    とうわく - [当惑する]
    thái độ vô lễ của người đó đã khiến mọi người khó chịu: あの人の失礼な態度には皆が当惑しています
    きもちがわるい - [気持ちが悪い]
    きぶんがわるい - [気分が悪い]
    きがねする - [気兼ねする]
    うらむ - [恨む]
    いや - [嫌]
    Ông ta là một người khó chịu vì suốt ngày than vãn: あの人は何時も不満ばかり言っていて、嫌な人だ
    Thật khó chịu khi ngày nào cũng làm nhiều bài tập về nhà: 毎日宿題をたくさんすることは嫌だ
    いらいら - [苛々]
    làm cho ai đó khó chịu bằng cách nói ~ : ~と言って(人)苛々をさせる
    うざい
    うざったい
    おもくるしい - [重苦しい]
    かちん
    phát cáu, phát bực mình, phát khó chịu: かちんと来る
    khó chịu với thái độ trơ trẽn: 小生意気な態度にかちん来た
    きがね - [気兼ね]
    không cảm thấy bị gò bó (khó chịu): 気兼ねせずに
    phát huy khả năng lãnh đạo mà không cảm thấy bị gò bó (khó chịu): 気兼ねなくリーダーシップを発揮する
    しゅうあく - [醜悪]
    せつない - [切ない]
    ふかい - [不快]
    まずい - [不味い]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X