-
v
いや - [嫌]
- Ông ta là một người khó chịu vì suốt ngày than vãn: あの人は何時も不満ばかり言っていて、嫌な人だ
- Thật khó chịu khi ngày nào cũng làm nhiều bài tập về nhà: 毎日宿題をたくさんすることは嫌だ
きがね - [気兼ね]
- không cảm thấy bị gò bó (khó chịu): 気兼ねせずに
- phát huy khả năng lãnh đạo mà không cảm thấy bị gò bó (khó chịu): 気兼ねなくリーダーシップを発揮する
まずい - [不味い]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ