• n

    てこずる - [手古摺る]
    công việc này rất khó làm: この仕事にはとても手こずる
    ごうせい - [剛性] - [CƯƠNG TÍNH]
    Phương trình khó làm: 剛性方程式
    Bài thi khó làm: 剛性試験

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X