• v

    えりごのみする - [えり好みする]
    かんしょう - [癇性] - [NHÀN TÍNH]
    きむずかしい - [気難しい] - [KHÍ NẠN]
    Tại sao anh lại khó tính đến như thế?: どうしてそんなに気難しいの?
    Thằng cha khó tính ấy: 気難しいやつは
    Khi tôi gõ cửa, người phụ nữ cao lớn xuất hiện với khuôn mặt khó tính ra mở cửa: ノックすると、背の高い気難しい顔をした女がドアを開けた
    Thay đổi cách suy nghĩ đối với người khó tính: 気難しい人に対する考え方を変
    くちうるさい - [口煩さい] - [KHẨU PHIỀN]
    thầy giáo khó tính: 口うるさい教師
    mụ mẹ kế lắm điều (khó tính, hay rầy ra, lắm lời): 口うるさい姑
    bà giá lắm điều (lắm lời, khó tính): 口うるさい老人
    lắm điều (hay rầy la, khó tính, lắm lời): ~について口うるさい
    つむじまがりの - [つむじ曲がりの]
    ひがむ - [僻む]
    びしびし

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X