• v

    いきぐるしい - [息苦しい]
    いきができない - [息ができない]
    Tôi ra dấu là không thở được (khó thở): 私は息ができないと合図した。
    いきがつまる - [息が詰まる]
    khi nào tôi đeo cravat đều cảm thầy ngẹt thở muốn chết:私はネクタイをするといつでも、息が詰まって死にそうな感じになる
    Nơi này rất khó thở: ここは息が詰まります
    いきがくるしい - [息が苦しい]
    こきゅうこんなん - [呼吸困難] - [HÔ HẤP KHỐN NẠN]
    cực kỳ khó thở (nghẹt thở): 高度の呼吸困難が起こる
    Chết vì khó thở (nghẹt thở): 呼吸困難で死ぬ
    Khi mùa xuân đến rất nhiều người mắc bệnh xuyễn đều trở nên khó thở (nghẹt thở): 春になると、喘息もちの人の多くが呼吸困難になる
    Đeo khẩu trang để không bị khó thở (nghẹt thở) do cảm giác bụi bặm bên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X