• n

    コース
    số hiệu khóa học: コース・ナンバー
    người lên chương trình khóa học: コース・プログラマ
    khóa đào tạo của ~: ~の訓練コース
    khóa học lúc nào cũng được quyết định: いつもの決まったコース
    キー
    chìa khóa mở đĩa mềm: キー・ツー・フロッピー・ディスク
    hệ thống chìa khóa để mở băng: キー・ツー・テープ・システム
    か - [科]
    khóa chính quy: 正科
    khóa đào tạo đặc biệt: 特別養成科
    とざす - [閉ざす]
    khóa cổng: 門を閉ざす

    Kỹ thuật

    キーパ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X