• exp

    とっくん - [特訓]
    Tôi luyện tập đặc biệt để chuẩn bị giao đấu với hắn ta.: 私は彼との試合に向けて特訓を積んできました。
    đựoc huấn luyện đặc biệt và các quy tắc hành vi ứng xử trong vương thất: 王室の行儀作法の特訓を受ける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X