• adj, exp

    けむい - [煙い]
    điếu thuốc lá của người bên cạnh nhả khói mù mịt: 隣の人のタバコが煙い

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X