-
adj
かんそう - [乾燥]
- khô không khí: 空気乾燥
- khô tự nhiên: 自然乾燥
- khô trong chốc lát (khô ngay): インスタント乾燥
- khô bằng cách gia nhiệt: 加熱乾燥
- khô quá mức: 過剰乾燥
- khô hoàn toàn: 完全乾燥
- khô miệng: 口の乾燥
- đồ ăn khô: 食品乾燥
からから
- Da của tôi bị đỏ ửng và khô do ánh nắng mặt trời: 焼け付くような太陽のせいで皮膚が赤くからからになった
- sấy khô: からからに乾かす
- vắt hoa quả lấy nước tới mức gần như khô kiệt (vắt kiệt): からからになるほど絞り出す〔果物などからジュースを〕
- Nào, uống thôi. Tôi khát khô cả cổ rồi đây này: さあ飲みましょう。私はのどがからからです
- năm n
カラカラ
- cười khô khốc: カラカラと笑う
- khát khô cả cổ: のどがカラカラである
- tôi vội chạy vào bếp tắt lửa đang đun ấm nước lúc này đã cạn khô: 急いで台所に駆け込みカラカラになった鍋の火を止めた
- sấy khô cong: カラカラに乾燥する
かれる - [枯れる]
- Cánh đồng lúa khô héo: 畑が枯れる
- Cây cối sẽ khô héo và chết đi nếu không được tưới nước.: 植物は水なしでは枯れるて枯れてしまうだろう
かわく - [乾く]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ