• v

    こかつ - [枯渇する]
    (giếng) cạn (cạn kiệt, khô cạn): ~が枯渇する(井戸が)
    Cạn (cạn kiệt, khô cạn) đã khoảng bao nhiêu năm. : _年くらいで枯渇する
    ひる - [干る]
    nước sông khô cạn: 川の水が ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X