• adj, adv

    カラカラ
    sấy khô cong: カラカラに乾燥する
    からから
    sấy khô cong: からからに乾かす
    vắt hoa quả lấy nước tới mức gần như khô cong (vắt kiệt): からからになるほど絞り出す〔果物などからジュースを〕
    năm ngày phơi dưới nắng, khô cong (đến mức lạc đà cũng phải khát khô cả cổ): 5日間も太陽にさらされたため、ラクダさえものどがからからに乾いてしまった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X