• n

    かんばつ - [旱魃] - [HẠN *]
    かんそう - [乾燥]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X