-
adj, adv
カラカラ
- tôi vội chạy vào bếp tắt lửa đang đun ấm nước lúc này đã cạn khô kiệt: 急いで台所に駆け込みカラカラになった鍋の火を止めた
- sấy khô kiệt: カラカラに乾燥する
からから
- sấy khô kiệt: からからに乾かす
- vắt hoa quả lấy nước tới mức gần như khô kiệt (vắt kiệt): からからになるほど絞り出す〔果物などからジュースを〕
- Nào, uống thôi. Tôi khát khô (kiệt) cả cổ rồi đây này: さあ飲みましょう。私はのどがからからです
- năm ngày phơi dưới nắng, khô cong khô kiệt (đến mức lạc đà cũng phải k
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
