• adv

    かれる - [枯れる]
    かさかさ
    mặt đất trở nên khô ráo: 地面がかさかさになる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X