• adj

    パサパサする
    パサパサ
    かさかさ
    tóc khô ráp: ~髪
    カサカサ
    Da của tôi bị đỏ ửng và khô ráp do phơi nắng: 焼け付くような太陽のせいで皮膚が赤くからからになった
    da khô ráp: 皮膚がカサカサしている
    かさかさ
    da tay khô ráp: かさかさの手肌
    がさがさする
    tay tôi thô ráp quá nên làm xước mất tất da chân rồi: 私の手はとてもガサガサしているので、ストッキングに伝線を作ってしまう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X