• n

    かいふくする - [回復する]
    かいせい - [回生] - [HỒI SINH]
    khôi phục tài nguyên: 資源回生
    かえる - [反る]
    khôi phục lại dáng vẻ ban đầu: 昔の姿に返る
    さいけんする - [再建する]
    しゅうふくする - [修復する]
    とりかえす - [取り返す]
    Lấy lại lòng tin /khôi phục danh tiếng của...: ~の評判を取り返す
    とりもどす - [取り戻す]
    khôi phục sức khỏe: 健康を取り返す
    なおる - [治る]
    Vết thương vừa bị đã được phục hồi nhanh chóng: 受けたばかりの傷は、早期の処置で治る。

    Tin học

    アンドゥ
    きりもどし - [切戻し]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X