• v

    もどす - [戻す]
    たちなおる - [立ち直る]
    Khôi phục lại sau ~tháng phá sản: カ月で倒産から立ち直る
    Lấy lại chỗ đứng từ sau ~: ~から立ち直る
    おこす - [興す]
    khôi phục lại hoạt động liên kết liên doanh với ai: ~との合弁事業を興す
    khôi phục lại công ty bù nhìn: ダミー会社を興す
    khôi phục lại nền công nghiệp du lịch: 観光産業を興す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X