-
adv
いえ - [否] - [PHỦ]
- Có tốt hay không?: 良いか否か
- Nghĩ có phải là ~ hay là không: ~だろうか否かと考える
- có chấp nhận đơn khiếu nại hay không?: 申し出に対して受けるか否か
- có phải sự thật hay là không?: 真実か否か
ううん
- Không, đó không phải là điều tôi muốn nói: ううん、そんなこと言ったんじゃなくて
- Không, mẹ không muốn nghe lời xin lỗi. Mẹ muốn biết tại sao con lại làm thế: ううん、ごめんなんて聞きたくない。どうしてこんなことやったのか、知りたいの。
- Không, không có chuyện đó đâu. Cô bé ấy rất thích dự tiệc mà: ううん、それはないわ。あの子パ
なし - [無し]
- không chào lấy một tiếng mà bỏ về: 一言のあいさつも無しに帰った
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ