• adv

    いいえ - [否] - [PHỦ]
    bạn có hút thuốc không? Không tôi không hút thuốc: あなたはタバコを吸いますか。いいえ、私は吸いません
    いえ - [否] - [PHỦ]
    Có tốt hay không?: 良いか否か
    Nghĩ có phải là ~ hay là không: ~だろうか否かと考える
    có chấp nhận đơn khiếu nại hay không?: 申し出に対して受けるか否か
    có phải sự thật hay là không?: 真実か否か
    いな - [否] - [PHỦ]
    tán thành hay không tán thành: 賛成か否か
    ううん
    Không, đó không phải là điều tôi muốn nói: ううん、そんなこと言ったんじゃなくて
    Không, mẹ không muốn nghe lời xin lỗi. Mẹ muốn biết tại sao con lại làm thế: ううん、ごめんなんて聞きたくない。どうしてこんなことやったのか、知りたいの。
    Không, không có chuyện đó đâu. Cô bé ấy rất thích dự tiệc mà: ううん、それはないわ。あの子パ
    なし - [無し]
    không chào lấy một tiếng mà bỏ về: 一言のあいさつも無しに帰った

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X