• exp

    ふたしか - [不確か]
    あぶない - [危ない]
    Lời hứa của tay nhân viên bán hàng đó không đáng tin chút nào.: あのセールスマンの約束は危ない。
    たよりない - [頼りない]
    sự trả lời không đáng tin (mập mờ): 頼りない返事

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X