• adv

    うっかり
    Anh ấy đã nói việc này việc nọ mà không để ý gì (một cách vô tâm) khiến cho vợ anh ấy phát khóc: 彼はうっかりあれこれと言ってしまい、妻を泣かせてしまった
    おかまいなし - [お構いなし]
    không chú ý: お構いなしに
    ほうる - [放る]
    khóc mãi rồi mà anh ấy vẫn không để ý (bỏ mặc): いくら泣いても放っておけ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X