• n

    ふそく - [不足する]
    ふそく - [不足]
    けつじょ - [欠如する]
    けつじょ - [欠如]
    Không đủ phản ứng đối với sự kích thích bên ngoài: 外的刺激に対する反応性の欠如

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X