• exp

    ふつごう - [不都合]
    có chỗ không ổn thỏa: 不都合な点がある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X