• adj

    アブノーマル
    hoạt động không bình thường: アブノーマルな活動
    tế bào có độ lớn không bình thường: 細胞のアブノーマルな大きさ
    sự hình thành xương một cách không bình thường: アブノーマルな骨形成
    あやしい - [怪しい]
    Quan hệ giữa hai người đó rất không bình thường.: あの二人の仲はどうも怪しい。
    いじょう - [異常]
    Nhiều nông trại đã phải chịu tác hại của đợt hạn hán kéo dài không bình thường.: 農家は長期にわたる異常な干ばつの被害を受けた。
    ふじゅん - [不順]
    みょう - [妙]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X