• exp

    けっして・・・しない - [決して・・・しない]
    けっして - [決して]
    không bao giờ quên em: 決してあなたを忘れません
    いつも - [何時も]
    Cô ấy không bao giờ nói rõ ý kiến của mình.: 彼女はいつもはっきりとは自分の意見を言わない。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X