• exp

    かしら
    không biết bánh mì có để đến ngày mai được không?: このパン明日まで持つかしら?
    thị lực của con bé rất kém, không biết có phải là xem ti vi quá nhiều không: あの子の視力、すごく悪いのよ...テレビの見過ぎかしら?
    không biết liệu khoảng bao nhiêu nhỉ: どれくらいかかるのかしら

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X