• n

    ない
    ない - [無い]
    không có học vấn: 学問がない
    せず
    くうきょ - [空虚]
    không có tư tưởng: 思考空虚
    いません
    いない
    ありません

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X