• exp

    むいみ - [無意味]
    từ vô nghĩa: 無意味な言葉
    một cuộc sống vô nghĩa: 無意味な生活

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X