• exp

    むえん - [無縁]
    ぼっこうしょう - [没交渉] - [MỘT GIAO THIỆP]
    không có quan hệ với...: ...と没交渉である

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X