• adj, exp

    おっちょこちょい
    người không cẩn thận: おっちょこちょいな人
    けいそつ - [軽率]
    Thật thiếu thận trọng (bất cẩn, khinh suất, không cẩn thận) khi cho xem ví của mình: 財布を見せたのは軽率だった
    ずさん - [杜撰]
    ボヤボヤ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X