• v, exp

    きゃっか - [却下する]
    Không chấp nhận vụ án đó với lý do đơn thuần là vì đó là vụ án xuyên tạc: その案件を単なるこじつけだとして却下する
    không chấp nhận ý tưởng với lý do là không có khả năng thực hiện: アイデアを実現不可能として却下する
    chủ tịch đã đưa ra quyết định là không chấp nhận hay chấp nhận yêu cầu : 会長が
    ことわる - [断る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X