• adj

    アマ
    thi đấu dành cho cả dân nghiệp dư (dân không chuyên) và chuyên nghiệp: プロとアマの混合試合
    anh ấy không phải dân nghiệp dư (dân không chuyên), mà là dân chuyên nghiệp thực thụ đấy: 彼はアマチュアではなく、れっきとしたプロだ。
    アマチュア
    hiệp hội quyền anh quốc tế không chuyên: 国際アマチュアボクシング協会
    ban nhạc không chuyên: アマチュアの音楽団体

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X