• adj

    オープン
    tuyển sinh không hạn chế (open enrollment): オープン・エンロールメント
    こうぜん - [公然]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X