• adv

    きれない - [切れない]
    Tôi đã từng thành công nhưng vấn đề của tôi ở chỗ tôi không thể theo kịp nhu cầu đặt hàng: 私は成功しているが、問題は注文に応じ切れないことだ。
    Tôi không thể kể cho anh nghe số lần tôi đã tận dụng được những đồ mà người khác đã quẳng đi lâu rồi: 私には、ほかの人ならとっくに捨ててしまうようなものを活用した経験が数え

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X