-
adj, adv
あいにく - [生憎]
- tôi rất muốn ghé thăm anh nhưng thật không may là tôi lại bị cảm.: お訪ねしたいのですが, あいにくひどい風邪にかかりまして.
- thật là không may, tôi lại không mang tiền theo.: あいにく金の持ち合わせがない.
おあいにくさま - [お生憎さま]
- Thật không may, chúng tôi vừa đóng cửa hàng (trong trường hợp cửa hàng đã bán hết đồ): おあいにくさま, 今日は終わっちゃいまして. 〈品切れの場合〉
きのどく - [気の毒]
- "Tôi bị thua mất năm nghìn Yên vào trò pachinko". "Thật không may!": 「パチンコで5千円すってしまったよ」「お気の毒さま」
- Cô ấy thật không may vì đã mắc bệnh ngay trước kì thi: 試験の直前に病気になってしまうなんて、彼女は気の毒だ
ふしあわせ - [不幸せ]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
