• exp

    いつまでも - [何時までも]
    しきりに - [頻りに]
    しばしば - [屡々]
    とめどなく - [止めどなく]
    Những giọt nước mắt không ngừng chảy trên má ai đó: 止めどなくほおを伝う涙
    Khóc không kìm được: 止めどなく涙が出る
    ふだん - [不断]
    nỗ lực không ngừng: 不断の努力

    Tin học

    かんけつてきに - [間欠的に]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X