• n

    くうそう - [空想]
    sự không tưởng điên loạn: とりとめのない空想
    sự không tưởng lãng mạn: ロマンチックな空想
    sự không tưởng bí mật: ひそかに描いている空想
    sự không tưởng ngây thơ: 子どもっぽい空想
    sự tưởng tượng không thực tế của nhà thơ: 詩人の空想
    くうそう - [空想する]
    ファンタスティック

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X