• n

    いけません
    いけない
    あく - [悪] - [ÁC]
    だめ - [駄目]
    gặp người như thế là không tốt: そのような人に会ってはだめです
    ふしん - [不振]
    ふりょう - [不良]
    thành tích không tốt: 成績不良
    れつあく - [劣悪]
    わるい - [悪い] - [ÁC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X