• n

    いや - [嫌]
    いやがる - [嫌がる]
    きらい - [嫌い]
    tôi không thích khoai tây nướng: 焼き芋嫌い!
    không thích kết hôn: 結婚嫌い
    không thích (không ưa) cảnh sát: 警官嫌い
    きらう - [嫌う]
    không thích quan hệ với người nước ngoài: 外国人嫌い

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X