• exp

    いけません
    いけない
    かねる - [兼ねる]
    đi hay không không thể quyết định được: 行こうか行くまいか決め兼ねる
    だめ - [駄目]
    できない - [出来ない]
    できません - [出来ません]
    ふのう - [不能]
    cỗ máy này không thể dùng được nữa: この機械は使用不能になった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X