• adj, exp

    むきげん - [無期限]

    Kinh tế

    ふかくていきかん - [不確定期間]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X