• n

    けっせき - [欠席]
    thường xuyên không tham dự (vắng mặt) mà không xin phép: しばしばの無断欠席
    けっせき - [欠席する]
    không tham dự (vắng mặt trong) cuộc họp: 会議に欠席する
    không tham dự (vắng mặt) do tình trạng sức khỏe không tốt: 体調不良のため欠席する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X