• adj

    コンスタント
    かわりはない - [代わりはない]
    かわりはありません - [代わりはありません]
    いってい - [一定] - [NHẤT ĐỊNH]
    giả sử các yếu tố khác không thay đổi : 他の要因が一定であるとすれば
    こてい - [固定する]
    không thay đổi đôla (tiền tệ): ドルに固定する(通貨)を
    そのまま - [其の儘]
    ふへん - [不変]
    へんかはありません - [変化はありません]
    へんかはない - [変化はない]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X