• adj, exp

    アンフェア
    Thị trường không theo các nguyên tắc bình thường: アンフェアな市場
    giao dịch thương mại không theo các nguyên tắc bình thường: アンフェアな商取引
    phán quyết không công bằng : アンフェアなジャッジ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X