• exp

    へんそく - [変則]
    Cách làm không theo quy tắc của ~: ~の変則的なやり方
    Làm việc không tuân theo quy tắc giờ giấc nào.: 変則的な時間帯で勤務する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X