• adj, exp

    こうせい - [公正]
    Lời bình luận của vị thẩm phán không thiên vị (công bằng): 公正さが評判の判事
    Không thiên vị về giới tính: 性的公正
    きょしん - [虚心]
    lúc nào cũng vô tư, công bằng, không thiên vị: いつも虚心でいる
    ふへん - [不偏]
    ふへんふとう - [不偏不党]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X