• n

    コスモ
    くうちゅう - [空中]
    sự cung cấp nhiên liệu cho máy bay khi đang ở trên không: ~ 給油
    sự do thám bằng cách chụp ảnh một nước khác từ trên không: ~ 捜査
    trận chiến trên không, trận không chiến: ~ 戦

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X