• n, exp

    がい - [凱] - [KHẢI]
    ca bài ca chiến thắng (hát khúc ca khải hoàn) : 凱歌を奏する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X