• n

    きょうせいをはる - [強制を張る]
    きっぱりと
    ông ta khăng khăng phủ nhận việc mình ăn hối lộ: 彼はわいろを受けたことをきっぱりと否定した
    kiên quyết (khăng khăng) khẳng định lập trường: きっぱりと主張する
    こしつ - [固執する]
    こしつする - [固執する]
    Khăng khăng (kiên trì) đòi quyền tự trị từ ~: ~からの自治権に固執する
    しいて - [強いて]
    Nếu anh cứ khăng khăng nói muốn về thì tôi cũng không giữ nữa.: ~ 帰ると言うなら止めはしない。
    つっぱる - [突っ張る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X